# | GTİP Kodu | GTİP Kodu Açıklaması |
---|---|---|
1 | 002599 | |
2 | 040291 | Condensed Milk |
3 | 040390 | Others(Crold Mlk,Crm,Kihir Etc) |
4 | 040590 | Melted Butter (Ghee) |
5 | 040900 | Natural Honey |
6 | 070200 | Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh. |
7 | 070610 | Cà rốt |
8 | 070690 | Loại khác |
9 | 070700 | Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh. |
10 | 071080 | Rau khác |
11 | 071190 | Ớt (quả thuộc chi Capsicum) |
12 | 071390 | Split |
13 | 071410 | Loại khác |
14 | 071420 | Loại khác |
15 | 071450 | Loại khác |
16 | 080112 | Cùi dừa (cơm dừa) |
17 | 080310 | Chuối lá |
18 | 080390 | Loại khác |
19 | 080430 | Quả dứa |
20 | 080440 | Quả bơ |
21 | 080450 | Quả xoài |
22 | 080529 | Loại khác |
23 | 080550 | Quả chanh xanh (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) |
24 | 080590 | Loại khác |
25 | 080711 | Quả dưa hấu |
26 | 081090 | Pitahayas (Cereus spp.) |
27 | 081340 | Other |
28 | 090006 | TEA, NOS |
29 | 090230 | Contents exceeding 25 g. but not exceeding 1 kg. |
30 | 090240 | Certified by Sri Lanka Tea Board as wholly of Sri Lankan Origin, other |