ARGOS M
ISOLDE MARITIME SERVICES , TRUST COMPANY COMPLEX, , AJELTAKE ROAD,AJELTAKE , 96960, MAJURO, MARSHALL ISLANDS
MH - Marshall Islands
MH - Marshall Islands
.
.
# | GTİP Kodu | GTİP Kodu Açıklaması |
---|---|---|
1 | 020329 | Loại khác |
2 | 020712 | Của gà thuộc loài Gallus domesticus : Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
3 | 021012 | Thịt dọi và các mảnh của chúng |
4 | 030272 | Loại khác |
5 | 030289 | Loại khác |
6 | 030743 | Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp .) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp. ) |
7 | 040310 | Loại khác |
8 | 040510 | Bơ |
9 | 040690 | Pho mát loại khác |
10 | 040790 | Loại khác |
11 | 070190 | Loại khoai tây thường dùng để chiên (chipping potatoes) |
12 | 070200 | Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh. |
13 | 070310 | Loại khác |
14 | 070390 | Loại khác |
15 | 070490 | Loại khác |
16 | 070519 | Loại khác |
17 | 070610 | Cà rốt |
18 | 070700 | Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh. |
19 | 070890 | Các loại rau thuộc loại đậu khác |
20 | 070930 | Cà tím |
21 | 070960 | Ớt quả (quả thuộc chi Capsicum) |
22 | 070993 | Quả bí ngô, quả bí và quả bầu (Cucurbita spp.) |
23 | 071080 | Rau khác |
24 | 080390 | Loại khác |
25 | 080510 | Tươi |
26 | 080550 | Quả chanh xanh (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) |
27 | 080711 | Quả dưa hấu |
28 | 080719 | Loại khác |
29 | 080810 | Quả táo (apples) |
30 | 090112 | Arabica WIB hoặc Robusta OIB |