회사 정보

TRAM VO


이름

TRAM VO

주소

6710 VIRGINIA PKWY 205, MCKINNEY TX 75071 USA, MC KINNEY, UNITED STATES OF AMERICA, US

도시 국가

United States

국가

United States

웹사이트

.

이메일

.

핸드폰

.

팩스

.


상표


PDF 다운로드 당신은 할 필요가로그인 검색 결과를 다운로드합니다.

이 회사가 수입하는 HS 코드

# HS 코드 HS 코드 코드 설명
1 030554 Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá nục hoa (Scomber scombrus
2 030559 Loại khác
3 030695 Loại khác
4 030749 Loại khác
5 040510
6 070960 Loại khác
7 071220 Hành tây
8 071290 Loại khác
9 080132 Đã bóc vỏ
10 081090 Loại khác
11 090122 Đã xay
12 090220 Loại khác
13 090240 Loại khác
14 091091 Loại khác
15 091099 Loại khác
16 100890 Ngũ cốc loại khác
17 110319 Loại khác
18 121221 Loại khác.
19 130231 Thạch rau câu (agar-agar)
20 160569 Loại khác
21 170114 Các loại đường mía khác
22 170490 Loại khác
23 180610 Bột ca cao, đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác
24 190219 Loại khác
25 190490 Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ
26 190590 Loại khác
27 200110 Dưa chuột và dưa chuột ri
28 200490 Loại khác
29 200591 Măng tre