# | HS 编码 | HS编码描述 |
---|---|---|
1 | 030559 | Loại khác |
2 | 030636 | Loại khác |
3 | 030749 | Loại khác |
4 | 040299 | Loại khác |
5 | 040310 | Loại khác |
6 | 040510 | Bơ |
7 | 071190 | Loại khác |
8 | 080590 | Loại khác |
9 | 081350 | Loại khác |
10 | 090111 | Loại khác |
11 | 090121 | Đã xay |
12 | 090122 | Đã xay |
13 | 090240 | Loại khác |
14 | 090422 | Loại khác |
15 | 100630 | Loại khác |
16 | 110290 | Loại khác |
17 | 110319 | Loại khác |
18 | 121229 | Loại khác |
19 | 130231 | Thạch rau câu (agar-agar) |
20 | 160569 | Loại khác |
21 | 170490 | Loại khác |
22 | 190230 | Mì ăn liền khác |
23 | 190490 | Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ |
24 | 190590 | Loại khác |
25 | 200490 | Loại khác |
26 | 200510 | Loại khác |
27 | 200591 | Măng tre |
28 | 200799 | Loại khác |
29 | 200811 | Loại khác |